The company is known for its cutting-edge technology.
Dịch: Công ty nổi tiếng với công nghệ tiên tiến của mình.
She always wears cutting-edge fashion.
Dịch: Cô ấy luôn mặc những bộ trang phục hiện đại nhất.
tối tân
sáng tạo
công nghệ tiên tiến
cắt
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
nhân viên, đội ngũ
văn phòng điều phối
động lực học
Sự thương lượng
cơn bão sắp tới
cuộc phiêu lưu tiếp theo
tỷ lệ bán lẻ
miếng chùi rửa