Price controls distort the market.
Dịch: Kiểm soát giá bóp méo thị trường.
The government imposed price controls on essential goods.
Dịch: Chính phủ áp đặt kiểm soát giá đối với các mặt hàng thiết yếu.
kiểm soát tiền lương và giá cả
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
kho dự trữ
Tết Nguyên Đán
trao đổi nhân viên y tế
không gian tự do
Công việc bán thời gian
xỏ (tai, mũi,...) để tạo hình thức trang sức
các loài thực vật sống ở vùng đất ngập nước
tiếp thêm sinh lực, làm cho tràn đầy năng lượng