The waiter carried the drinks on a salver.
Dịch: Người phục vụ bưng đồ uống trên một cái khay.
A silver salver was presented to the retiring director.
Dịch: Một khay bạc đã được trao cho vị giám đốc nghỉ hưu.
khay
07/11/2025
/bɛt/
ưu tiên cho gia đình
quản lý khách hàng
bờ biển
Thảm trải sàn
tố giác tội phạm
nhu cầu được yêu thương
xuất thân quý tộc
khổ thơ