The waiter carried the drinks on a salver.
Dịch: Người phục vụ bưng đồ uống trên một cái khay.
A silver salver was presented to the retiring director.
Dịch: Một khay bạc đã được trao cho vị giám đốc nghỉ hưu.
hạch hạnh nhân phản ứng mạnh
Người tạo ra hoặc phát sóng các chương trình âm thanh trực tuyến dưới dạng podcast.