The deputations arrived to discuss the matter.
Dịch: Các phái đoàn đã đến để thảo luận về vấn đề này.
He received deputations from various organizations.
Dịch: Ông đã tiếp nhận các phái đoàn từ nhiều tổ chức khác nhau.
đoàn đại biểu
phái bộ
phái đoàn
ủy nhiệm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hoàn toàn, tuyệt đối
Mọi thứ sẽ tốt hơn
theo quy định của pháp luật
Đại chiến lược
Thân hình đường cong
Kiến trúc truyền thống Việt
Đồ vật vô dụng
cảm nhận hương vị