The project is at a standstill due to lack of funding.
Dịch: Dự án đang ở tình trạng dừng lại do thiếu kinh phí.
Traffic reached a standstill during rush hour.
Dịch: Giao thông đã dừng lại trong giờ cao điểm.
sự dừng lại
sự trì trệ
sự đứng yên
đứng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Xe ô tô cũ
Quản lý ngành dịch vụ
Bài học dạy con
uống ừng ực, uống một cách tham lam
khả năng nhìn thấu suốt, khả năng thấu thị
trò chơi địa phương
buổi thi chiều
căng thẳng quốc tế