The rise in international tension is worrying.
Dịch: Sự gia tăng căng thẳng quốc tế đang gây lo ngại.
Negotiations are aimed at reducing international tension.
Dịch: Các cuộc đàm phán nhằm giảm bớt căng thẳng quốc tế.
căng thẳng toàn cầu
áp lực quốc tế
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cởi mở, không bảo thủ
miệng sư tử
Gỡ lỗi của não bộ
Nghề bán hàng
Nguyên Phó Giám đốc
chấn động
quá mạnh, vượt quá sức mạnh
Khái niệm cốt lõi