He quaffed the whole bottle of wine.
Dịch: Anh ấy đã uống ừng ực cả chai rượu.
They quaffed their drinks at the party.
Dịch: Họ uống ừng ực đồ uống của mình tại bữa tiệc.
đồng (kim loại có ký hiệu Cu, thường được sử dụng để làm dây điện và đồ trang sức)