He quaffed the whole bottle of wine.
Dịch: Anh ấy đã uống ừng ực cả chai rượu.
They quaffed their drinks at the party.
Dịch: Họ uống ừng ực đồ uống của mình tại bữa tiệc.
nuốt
uống hớp
uống ừng ực
uống ừng ực (đang)
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
khám sức khỏe phụ nữ
Chỉnh hình
bơi ếch
Mục tiêu giảm thâm hụt
chỗ ở, sự lưu trú
Hy Lạp
cắt giảm chi phí
khăn quàng