Please pause the video.
Dịch: Xin hãy tạm dừng video.
He took a pause before answering.
Dịch: Anh ấy đã dừng lại một chút trước khi trả lời.
dừng lại
nghỉ
thời gian tạm dừng
tạm dừng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
miếng nhỏ, khối nhỏ (thường chỉ một miếng thức ăn nhỏ có hình dáng đặc biệt)
nhãn
tình yêu lãng mạn
Sự phát triển nghề nghiệp
Ninh Ba (TP. Ninh Ba, Trung Quốc)
dàn ý chi tiết
Duyên trời thành
sự than khóc