Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
long-winded
/ˈlɔŋˈwɪndɪd/
dài dòng, nói dai
noun
hip-hop music
/ˈhɪp hɒp ˈmjuːzɪk/
nhạc hip-hop
noun
virtualization
/ˈvɜːr.tʃu.ə.laɪ.zəʃən/
sự ảo hóa
phrase
shoulder to shoulder
/ˈʃoʊldər tə ˈʃoʊldər/
cạnh tranh, hợp tác chặt chẽ
verb
scolded
/ˈskoʊldɪd/
mắng, quở trách
noun
functional area
/ˈfʌŋkʃənəl ˈɛriə/
khu vực chức năng
noun
single-player game
/ˈsɪŋɡəl ˈpleɪər ɡeɪm/
trò chơi đơn
noun
LASIK
/ˈleɪzɪk/
LASIK (viết tắt của Laser-Assisted In Situ Keratomileusis) là một loại phẫu thuật khúc xạ bằng laser để điều chỉnh các tật khúc xạ của mắt như cận thị, viễn thị và loạn thị.)