The economy is stagnant.
Dịch: Nền kinh tế đang trì trệ.
Stagnant water is a breeding ground for mosquitoes.
Dịch: Nước tù đọng là nơi sinh sản của muỗi.
không hoạt động
bất động
tĩnh lặng
sự trì trệ
trì trệ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự thay đổi lịch
định danh doanh nghiệp
Sự phì đại
bánh pizza nhồi nhân
đơn vị đo lường hàng hải
Quốc gia và lãnh thổ đầu tư
tính chính trực
biện pháp đối phó