They are a close-knit family.
Dịch: Họ là một gia đình gắn bó keo sơn.
The team has a close-knit working relationship.
Dịch: Đội có mối quan hệ làm việc gắn bó keo sơn.
Gắn bó
Tận tâm
Không thể tách rời
Mối quan hệ thân thích
quấn quýt
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
khóa học tiến sĩ
lĩnh vực nghệ thuật
tiền đặt cọc
người cụ thể
kinh tế cá nhân
Chi phí sản xuất
sự vội vã
khu vực cấm vào