noun
memory keeping
Giữ lại kỷ niệm, ghi nhớ các sự kiện, khoảnh khắc trong cuộc sống.
noun
distinctive singing voice
/dɪˈstɪŋktɪv ˈsɪŋɪŋ vɔɪs/ giọng hát đặc sắc
noun
forsaken vessel
tàu bỏ hoang, tàu bị bỏ rơi
noun/adjective
Chinese
Người hoặc thứ liên quan đến Trung Quốc.
noun
vietnamese mint
Ngò gai, một loại cây gia vị có hương vị thơm đặc trưng, thường dùng trong ẩm thực Việt Nam.