The organization raised funds for the new project.
Dịch: Tổ chức đã quyên góp quỹ cho dự án mới.
She invested her personal funds into the business.
Dịch: Cô ấy đã đầu tư quỹ cá nhân vào doanh nghiệp.
vốn
tài nguyên
tài trợ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
vợ tương lai
cam đoan an toàn
vài phút mục lên người
phim tiên phong
Đánh giá ngôn ngữ
cám dỗ
doanh nghiệp kêu bị thanh tra
đâm, xuyên qua