The account has been inactive for over a year.
Dịch: Tài khoản đã không hoạt động trong hơn một năm.
He has taken an inactive role in the project.
Dịch: Anh ấy đã giữ vai trò không tích cực trong dự án.
không hoạt động
nhàn rỗi
sự không hoạt động
làm không hoạt động
16/09/2025
/fiːt/
cuộc sống hiện tại
bàn dùng trong vườn để đặt đồ hoặc trang trí
làn sóng bình luận
Tỉ giá hối đoái
nấu trong dầu
cảnh ảm đạm
đổ xô tìm mua
làm mềm, làm dịu đi