Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "static"

adjective
Static
/ˈstætɪk/

Tĩnh

noun
hydrostatic equilibrium
/ˌhaɪdroʊˈstætɪk iːkwɪˈlɪbriəm/

cân bằng dầu lớn nước

adjective
ecstatic
/ɪkˈstætɪk/

vô cùng vui sướng, ngây ngất

noun
metastatic cancer
/ˌmetəˈstætɪk ˈkænsər/

ung thư di căn

noun
metastatic calcification
/ˌmetəˈstætɪk ˌkælsɪfɪˈkeɪʃən/

vôi hóa di căn

noun
Metastatic cell
/ˌmetəˈstætɪk sel/

tế bào di căn

noun
ecstatic speech
/ɪkˈstætɪk spiːch/

nói một cách vui sướng, phấn khởi

noun
aerostatics
/ˌɛəroʊˈstætɪks/

khí động lực học

noun
hemostatic agent
/hiːmoʊˈstætɪk ˈeɪdʒənt/

tác nhân cầm máu

noun
static electricity
/ˈstætɪk ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/

Điện tĩnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY