The water squirted out of the hose.
Dịch: Nước phun ra từ ống nước.
He squirted out some ketchup on his fries.
Dịch: Anh ấy đã bắn ra một ít sốt cà chua lên khoai tây chiên.
phun ra
bắn
sự bắn ra
bắn ra
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chấn thương thể thao
quy định
bệnh di truyền
đi spa
nhiều vi phạm
phát hiện sớm
sự gia hạn
hệ mẫu hệ