Water spurted from the burst pipe.
Dịch: Nước phun ra từ đường ống bị vỡ.
He felt a spurt of anger.
Dịch: Anh cảm thấy một cơn giận bộc phát.
phun trào
tia
trào lên
sự phun trào
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Bánh bao thịt heo quay
góp vốn
Cảm thấy thoải mái, tự do làm điều gì đó
tình yêu, chuyện tình
duy trì
Buổi chiếu công khai
danh sách những người đáng chú ý
tắc ruột