He squirted water from the bottle.
Dịch: Anh ấy xịt nước từ chai.
The child squirted juice all over the table.
Dịch: Đứa trẻ xịt nước trái cây khắp bàn.
vọt ra
bắn ra
sự xịt
xịt
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Nấu cháo
Mục lục
cờ lê đầu lục giác
Bạn ở đâu
bánh mì nóng
hiểu biết sơ bộ
mài sắc
phí gửi thư