His aggressive play style made him a formidable opponent.
Dịch: Phong cách chơi quyết đoán của anh ấy khiến anh trở thành đối thủ đáng gờm.
The team's defensive play style contributed to their success.
Dịch: Phong cách chơi phòng thủ của đội đã góp phần vào thành công của họ.