There will be isolated showers in the afternoon.
Dịch: Sẽ có mưa rải rác vào buổi chiều.
The forecast predicts isolated showers tonight.
Dịch: Dự báo thời tiết dự đoán có mưa rải rác tối nay.
mưa разбросана
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
gây ghê tởm
Người nói khéo, người có khả năng thuyết phục bằng lời nói
đồng hồ kỹ thuật số
Tôi khỏe
cầu tàu riêng
người Afghanistan; đồ vật hoặc thức ăn liên quan đến Afghanistan
Phố nhậu ven biển
điểm giao nhau