She has a spirited personality that attracts everyone.
Dịch: Cô ấy có một tính cách sôi nổi thu hút mọi người.
The spirited debate lasted for hours.
Dịch: Cuộc tranh luận sôi nổi kéo dài hàng giờ.
sống động
nhiệt tình
tinh thần
mang đi
12/06/2025
/æd tuː/
Hệ thống thoát nước
xịt phòng
biển báo cấm vào
chênh lệch giờ
sự đổ máu, sự chảy máu
bị tổn thương, có vết thương
rối loạn sức khỏe phụ nữ
phần bổ sung