The lively music made everyone want to dance.
Dịch: Âm nhạc sống động khiến mọi người muốn nhảy múa.
She has a lively personality that attracts people.
Dịch: Cô ấy có một tính cách sống động thu hút mọi người.
The lively debate engaged all the students.
Dịch: Cuộc tranh luận sôi nổi đã thu hút tất cả sinh viên.
Bánh mì kiểu Việt Nam, một loại bánh mì dài và giòn thường được sử dụng để làm sandwich.