She was pestering her friend for a favor.
Dịch: Cô ấy đã quấy rầy bạn mình để xin một ân huệ.
He kept pestering me with questions.
Dịch: Anh ấy cứ làm phiền tôi với những câu hỏi.
quấy rối
làm phiền
sâu bọ
quấy rầy
11/07/2025
/ˈkwɛs.tʃən mɑrk/
Sáp nhập tỉnh thành
trà hoa cúc
Trách đồng đội
cướp có vũ trang
vận tốc khủng
kết hợp cùng ca sĩ quốc tế
nước chủ nhà
đồng (kim loại có ký hiệu Cu, thường được sử dụng để làm dây điện và đồ trang sức)