The vibrant colors of the sunset took my breath away.
Dịch: Màu sắc sôi động của hoàng hôn khiến tôi ngỡ ngàng.
She has a vibrant personality that attracts everyone.
Dịch: Cô ấy có một tính cách sôi động thu hút mọi người.
The festival was a vibrant celebration of culture.
Dịch: Lễ hội là một buổi lễ sôi động tôn vinh văn hóa.
Trung tâm trao đổi hoặc trung tâm giao dịch nơi các hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin diễn ra chủ yếu.