She is enthusiastic about learning new languages.
Dịch: Cô ấy hăng hái về việc học các ngôn ngữ mới.
The crowd was enthusiastic during the concert.
Dịch: Đám đông rất nhiệt tình trong buổi hòa nhạc.
háo hức
nhiệt thành
sự hăng hái
thể hiện sự hăng hái
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
lốc vé số
xây dựng mối quan hệ
thanh thiếu niên
Chiết khấu trên tổng hóa đơn
viết quảng cáo
phản ứng ủng hộ
lo âu, lo lắng
dự án học kỳ