She is enthusiastic about learning new languages.
Dịch: Cô ấy hăng hái về việc học các ngôn ngữ mới.
The crowd was enthusiastic during the concert.
Dịch: Đám đông rất nhiệt tình trong buổi hòa nhạc.
háo hức
nhiệt thành
sự hăng hái
thể hiện sự hăng hái
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Yên bình và thịnh vượng
Mô bạch huyết
sự suy giảm thị lực
Có được một ngôi đền
Gia đình nổi tiếng
sự méo tiếng
tiếng cười chế nhạo
Quyết định hợp lý