This is a special occasion.
Dịch: Đây là một dịp đặc biệt.
She has a special talent for music.
Dịch: Cô ấy có một tài năng đặc biệt về âm nhạc.
The dish has a special flavor.
Dịch: Món ăn có một hương vị đặc biệt.
khác biệt
độc đáo
ngoại lệ
chuyên môn
chuyên môn hóa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
máy bay
ưu đãi khi sử dụng
thu nhập
sự xử lý
hạt sen
thiết bị xử lý không khí
vòng phản hồi
sự thông minh, sự khéo léo