This is a special occasion.
Dịch: Đây là một dịp đặc biệt.
She has a special talent for music.
Dịch: Cô ấy có một tài năng đặc biệt về âm nhạc.
The dish has a special flavor.
Dịch: Món ăn có một hương vị đặc biệt.
khác biệt
độc đáo
ngoại lệ
chuyên môn
chuyên môn hóa
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
những cảm xúc chung
phương pháp định lượng
thời điểm
kỹ thuật viên thiết kế
Sự phát triển lớn
Đẹp không tưởng
giảm chi phí
Yêu cầu đã hoàn thành