These are the usage benefits when you sign up for this service.
Dịch: Đây là những ưu đãi khi sử dụng khi bạn đăng ký dịch vụ này.
What are the usage benefits of this card?
Dịch: Những ưu đãi khi sử dụng của thẻ này là gì?
đặc quyền
lợi thế
hưởng lợi
lợi ích
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chất kích thích
sự nhẹ nhàng
sự suy giảm cảm xúc
Đợt giảm giá mùa hè
Hit quốc dân
hướng về phía tây
phòng tập thể dục
Công tác xã hội