She has a particular interest in ancient history.
Dịch: Cô ấy có một sở thích cụ thể về lịch sử cổ đại.
Is there a particular reason why you are late?
Dịch: Có lý do cụ thể nào khiến bạn đến muộn không?
cụ thể
khác biệt
tính đặc thù
đặc biệt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người cư trú
Công ty môi trường
Nhan sắc tuột dốc
tỷ giá hối đoái danh nghĩa
Luật thuế
nụ cười dễ chịu
nhà lãnh đạo doanh nghiệp
Du lịch homestay