chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
argentino
/aɾ.xenˈtino/
người Argentina, thuộc về Argentina
noun
cremation
/krɪˈmeɪʃən/
hỏa táng
adverb
independently
/ˌɪndɪˈpɛndəntli/
độc lập, tự lập
noun
streets
/striːts/
phố phường
noun
lower court
/ˈloʊər kɔːrt/
tòa án cấp dưới
adjective
obsolete
/ˈɒbsəliːt/
Lỗi thời, không còn được sử dụng hoặc không còn phù hợp nữa.