The blanket is snug around me.
Dịch: Chiếc chăn ôm lấy tôi rất ấm áp.
He found a snug spot to read his book.
Dịch: Anh ấy tìm được một chỗ ngồi vừa vặn để đọc sách.
thoải mái
ấm cúng
sự ấm áp
ôm chặt
12/09/2025
/wiːk/
chuyển khoản điện tử
các tiêu chuẩn của ứng viên
chi phí hàng tháng
doanh nghiệp được ưu đãi
tiện chăm sóc
Hành trình từ Big C đến cầu Mai Dịch
trước đó
Quản lý trạng thái