The blanket is snug around me.
Dịch: Chiếc chăn ôm lấy tôi rất ấm áp.
He found a snug spot to read his book.
Dịch: Anh ấy tìm được một chỗ ngồi vừa vặn để đọc sách.
thoải mái
ấm cúng
sự ấm áp
ôm chặt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhận xét
Trung tâm điều hành
dưa chuột gọt vỏ
học theo dự án
doanh nghiệp cộng đồng
xin chấp nhận tất cả hậu quả
phong độ đỉnh cao
danh hiệu quần vợt