This chair is very comfortable.
Dịch: Chiếc ghế này rất thoải mái.
I feel comfortable in this environment.
Dịch: Tôi cảm thấy thoải mái trong môi trường này.
She wore comfortable shoes for the trip.
Dịch: Cô ấy mang giày thoải mái cho chuyến đi.
ấm cúng
thư giãn
hài lòng
sự thoải mái
an ủi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hồ sơ công việc
báo cáo hiệu suất
truyền đạt thông thường
Công ty điều hành
cơ quan có thẩm quyền
nữ diễn viên nổi tiếng
buồng giam xuống cấp
mũ len có dây kéo