This chair is very comfortable.
Dịch: Chiếc ghế này rất thoải mái.
I feel comfortable in this environment.
Dịch: Tôi cảm thấy thoải mái trong môi trường này.
She wore comfortable shoes for the trip.
Dịch: Cô ấy mang giày thoải mái cho chuyến đi.
ấm cúng
thư giãn
hài lòng
sự thoải mái
an ủi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Người cư xử thiếu lễ phép hoặc không lịch sự
Nguy cơ ô nhiễm
phân loại rác thải
Người điều phối hoạt động
Chi phí thu hút khách hàng
học bài hát
tóc kiểu afro
còn trẻ còn nhiều thời gian