This chair is very comfortable.
Dịch: Chiếc ghế này rất thoải mái.
I feel comfortable in this environment.
Dịch: Tôi cảm thấy thoải mái trong môi trường này.
She wore comfortable shoes for the trip.
Dịch: Cô ấy mang giày thoải mái cho chuyến đi.
ấm cúng
thư giãn
hài lòng
sự thoải mái
an ủi
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
súp
Sự cướp đoạt, sự tước đoạt
Lỗi thời, không hợp thời trang
Tàn lửa rơi
vở kịch lịch sử
Người tự tin
Ghi nhớ mãi mãi
gỗ