She loved the snugness of her bed on cold winter nights.
Dịch: Cô ấy thích sự ấm cúng của chiếc giường vào những đêm đông lạnh giá.
The snugness of the fit ensured no drafts.
Dịch: Độ vừa vặn đảm bảo không có gió lùa.
dây kẻ ô vuông hoặc lưới dùng để phân chia hoặc trang trí trong bản vẽ, thiết kế hoặc bản đồ