She loved the snugness of her bed on cold winter nights.
Dịch: Cô ấy thích sự ấm cúng của chiếc giường vào những đêm đông lạnh giá.
The snugness of the fit ensured no drafts.
Dịch: Độ vừa vặn đảm bảo không có gió lùa.
Sự ấm áp
Sự thoải mái
ấm cúng
07/11/2025
/bɛt/
ngăn ngừa thiếu máu
lối sống giản dị
bảng điểm
giai đoạn tổ chức
Nhân viên cho vay
sự hỗ trợ học thuật
trạng thái xung đột
trận bán kết