You must accept all consequences for your actions.
Dịch: Bạn phải chấp nhận mọi hậu quả cho hành động của mình.
He is ready to accept all consequences.
Dịch: Anh ấy sẵn sàng chấp nhận mọi hậu quả.
chịu trách nhiệm
đối mặt với khó khăn
hậu quả
chấp nhận
12/06/2025
/æd tuː/
giám sát chung
Hoạt động văn hóa
cua biển
Lễ hội dành cho linh hồn hoặc cúng tế tổ tiên
củ cải
dấu vết khả nghi
cá rô đồng
đường căng ngang