She won her first grand slam tennis title.
Dịch: Cô ấy đã giành được danh hiệu quần vợt grand slam đầu tiên của mình.
He is aiming for another tennis title this year.
Dịch: Anh ấy đang hướng tới một danh hiệu quần vợt khác trong năm nay.
giải vô địch quần vợt
cúp quần vợt
12/09/2025
/wiːk/
hệ thống độc nhất
cái jack (dùng để kết nối thiết bị điện tử)
buổi biểu diễn rối
khoảnh khắc ám ảnh
đũa (đôi)
Đất nước của rồng bay lên
điểm năng lượng
Lớp học thêm