He set a snare to catch rabbits.
Dịch: Anh ấy đặt một cái bẫy để bắt thỏ.
The snare of temptation can be hard to resist.
Dịch: Cái bẫy của cám dỗ có thể rất khó để cưỡng lại.
bẫy
bắt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cuộc họp cổ đông
bộ phim ăn khách
Viêm khớp thoái hóa
người dự báo
thay vì giúp đỡ
dây leo chéo
sự đông đúc quá mức
phát tán, truyền bá