The show is on hiatus until next fall.
Dịch: Chương trình tạm ngưng cho đến mùa thu tới.
The band is on hiatus while the lead singer works on a solo album.
Dịch: Ban nhạc tạm ngưng hoạt động trong khi ca sĩ chính thực hiện một album solo.
quá trình xử lý sau cùng hoặc sau khi chính đã hoàn thành, thường dùng trong sản xuất, công nghiệp hoặc xử lý dữ liệu