The hunter set a trap for the deer.
Dịch: Người thợ săn đã đặt một cái bẫy cho con hươu.
Be careful not to fall into the trap.
Dịch: Cẩn thận đừng rơi vào cái bẫy.
She laid a trap to catch the thief.
Dịch: Cô đã đặt một cái bẫy để bắt kẻ trộm.
cái bẫy
cái mai phục
cái bẫy ngầm
cửa bẫy
bẫy
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đẩy cửa xe buýt
Phó tổng thống
nền tảng học vấn vững chắc
hiệu suất cao nhất
người ngu dốt, kẻ ngu ngốc
sự tiếp thu ngôn ngữ
Trang bị đầy đủ
mao mạch