I will catch the ball.
Dịch: Tôi sẽ bắt bóng.
He tried to catch her attention.
Dịch: Anh ấy cố gắng để thu hút sự chú ý của cô ấy.
They need to catch the train on time.
Dịch: Họ cần bắt chuyến tàu đúng giờ.
chiếm lấy
bắt giữ
nắm lấy
sự bắt được
bắt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đồng bộ
búp bê Nga xếp chồng
nhai
người thân yêu
cơn giật, sự co thắt
sự kiên trì
lời hứa lâu dài
có gió