I will catch the ball.
Dịch: Tôi sẽ bắt bóng.
He tried to catch her attention.
Dịch: Anh ấy cố gắng để thu hút sự chú ý của cô ấy.
They need to catch the train on time.
Dịch: Họ cần bắt chuyến tàu đúng giờ.
chiếm lấy
bắt giữ
nắm lấy
sự bắt được
bắt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
giải thưởng nghiên cứu
không quan trọng
hình phạt dân sự
buổi tối Chủ Nhật
được mong đợi
sự ngu đần; sự buồn tẻ
cá xông khói
Thiếu cẩn trọng