I need to schedule a skin examination.
Dịch: Tôi cần lên lịch khám da.
The doctor recommended a thorough skin examination.
Dịch: Bác sĩ khuyến nghị một cuộc thăm khám da kỹ lưỡng.
kiểm tra da liễu
kiểm tra da
khám da
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bột gạo nếp
xe rùa
giường bệnh
đánh giá hàng năm
tầm nhìn và lựa chọn
các quốc gia Ả Rập
Gu thời trang
Giờ chuẩn Greenwich