The company stored temporary goods in the warehouse.
Dịch: Công ty đã lưu trữ hàng hóa tạm thời trong kho.
These are temporary goods meant for short-term use.
Dịch: Đây là hàng hóa tạm thời dành cho sử dụng ngắn hạn.
hàng hóa tạm thời
hàng hóa ngắn hạn
tạm thời
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
đảm nhận việc nấu ăn
quầy triển lãm
các diễn đàn sắc đẹp
yêu cầu của nhau
trường học ban ngày
ký hiệu chứng khoán
đồng nghiệp xót xa
diễn xuất tinh tế