The company stored temporary goods in the warehouse.
Dịch: Công ty đã lưu trữ hàng hóa tạm thời trong kho.
These are temporary goods meant for short-term use.
Dịch: Đây là hàng hóa tạm thời dành cho sử dụng ngắn hạn.
hàng hóa tạm thời
hàng hóa ngắn hạn
tạm thời
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
miếng đệm vai
cao hơn giá niêm yết
Dịch vụ sức khỏe mẹ
xe ngựa kéo
nữ diễn viên nổi tiếng
đồng bằng ngập nước
sử dụng thuốc lá
Kỹ thuật điện