We had a daylong conference about climate change.
Dịch: Chúng tôi đã có một hội nghị suốt cả ngày về biến đổi khí hậu.
The daylong event included various activities.
Dịch: Sự kiện suốt cả ngày bao gồm nhiều hoạt động khác nhau.
suốt cả ngày
toàn bộ ngày
ngày
dài
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Đơn xin vay
tái tạo
kỳ nghỉ ngắn
ăn ở trái phép
Cúp các CLB Đông Nam Á
bài học giá trị nhất
Sản phẩm nội địa
thật thà, ngay thẳng