We had a daylong conference about climate change.
Dịch: Chúng tôi đã có một hội nghị suốt cả ngày về biến đổi khí hậu.
The daylong event included various activities.
Dịch: Sự kiện suốt cả ngày bao gồm nhiều hoạt động khác nhau.
suốt cả ngày
toàn bộ ngày
ngày
dài
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
máy đánh chữ cơ khí
nhồi bột
giữ lại hương thơm
sinh viên năm nhất
keo kiệt
dự cảm
Thử thách cá nhân
chương trình giáo dục