The research was conducted systematically to ensure accuracy.
Dịch: Nghiên cứu được thực hiện một cách có hệ thống để đảm bảo độ chính xác.
He approached the problem systematically, breaking it down into smaller parts.
Dịch: Anh ấy tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống, chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn.
The team implemented changes systematically to improve efficiency.
Dịch: Nhóm đã thực hiện các thay đổi một cách có hệ thống để cải thiện hiệu quả.