We need to arrange organization of the files.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp tổ chức các tập tin.
They arrange organization of personnel.
Dịch: Họ sắp xếp tổ chức nhân sự.
tổ chức
sắp xếp
sự sắp xếp
12/06/2025
/æd tuː/
phương thuốc
Rái cá
khoảnh khắc quyết định
tăng cường khả năng cạnh tranh
kho tàng quý giá
trạm thu phí
chồn hương
Giả vờ, giả tạo