Her performance in the play was remarkable.
Dịch: Buổi biểu diễn của cô ấy trong vở kịch thật đáng chú ý.
The scientist made a remarkable discovery.
Dịch: Nhà khoa học đã có một phát hiện đáng chú ý.
phi thường
đáng chú ý
nhận xét
sự đáng chú ý
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Suy nghĩ nhiều hơn
quyền lợi BHYT
ứng dụng smartphone
hiệu suất cao nhất
Cung cấp nhân sự tạm thời
thiếu sức sống, uể oải
sự trồng trọt
bằng cấp học thuật