The team put up a firm defense against the opponent's attacks.
Dịch: Đội đã dựng lên một hàng phòng thủ vững chắc trước các cuộc tấn công của đối phương.
Their firm defense was the key to their victory.
Dịch: Hàng phòng ngự vững chắc của họ là chìa khóa dẫn đến chiến thắng.
Sách được đóng gáy hoặc bìa cứng, thường là tập hợp các trang in hoặc viết lại thành một cuốn sách hoàn chỉnh.