The cargo was loaded onto the ship.
Dịch: Hàng hóa đã được chất lên tàu.
They are responsible for delivering the cargo safely.
Dịch: Họ chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa an toàn.
hàng hóa vận tải
lô hàng
chuyên chở hàng hóa
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
Trộn đều
ngành giao thông vận tải
minh họa
bộ đồ, trang phục
Video riêng tư
mụn đầu đen
sinh quyển
ấn phẩm khoa học