She shed tears during the movie.
Dịch: Cô ấy rơi nước mắt trong bộ phim.
He shed tears of joy at the wedding.
Dịch: Anh ấy rơi nước mắt hạnh phúc tại đám cưới.
khóc
khóc thầm
nước mắt
09/07/2025
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmɪks/
Cảm giác râm ran
món chính
góp vốn
Người tạo ra hoặc phát sóng các chương trình âm thanh trực tuyến dưới dạng podcast.
nói bóng, hàm ý
danh mục dự án
sổ báo cáo
ứng dụng du lịch Hà Nội