She shed tears during the movie.
Dịch: Cô ấy rơi nước mắt trong bộ phim.
He shed tears of joy at the wedding.
Dịch: Anh ấy rơi nước mắt hạnh phúc tại đám cưới.
khóc
khóc thầm
nước mắt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ẩm thực địa phương
Sự rụt rè, thiếu tự tin
chất lượng ống kính
đánh giá sinh thái
danh sách mẫu
Tính quyết đoán
trân trọng mối quan hệ
quy trình hiệu quả