The baby began to cry when it was hungry.
Dịch: Em bé bắt đầu khóc khi đói.
She couldn't help but cry during the sad movie.
Dịch: Cô ấy không thể ngăn mình khóc khi xem bộ phim buồn.
nức nở
khóc nức nở
tiếng khóc
kêu lên
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
xe ô tô đi lại hàng ngày
doanh nghiệp nhỏ
thanh toán hoãn lại
sự chăm sóc vô hạn
hạng trung
cán bộ dân sự
khóc ré lên
tiêu Jamaica