Her decisiveness in the meeting impressed everyone.
Dịch: Tính quyết đoán của cô ấy trong cuộc họp đã gây ấn tượng với mọi người.
He made a decision with great decisiveness.
Dịch: Anh ấy đã ra quyết định với sự quyết đoán lớn.
Decisiveness is key in leadership.
Dịch: Tính quyết đoán là chìa khóa trong lãnh đạo.
Chỉ Australia, đặc biệt là khi nói đến văn hóa và phong cách sống của người dân nơi đây.