His diffidence prevented him from expressing his opinion.
Dịch: Sự rụt rè của anh ấy đã ngăn cản anh ấy bày tỏ ý kiến.
She overcame her diffidence and spoke confidently.
Dịch: Cô ấy đã vượt qua sự thiếu tự tin và nói một cách tự tin.
Florence Nightingale là một nhà cải cách y tế người Anh, nổi tiếng với những đóng góp của bà cho nghề điều dưỡng và cải thiện điều kiện y tế.