His diffidence prevented him from expressing his opinion.
Dịch: Sự rụt rè của anh ấy đã ngăn cản anh ấy bày tỏ ý kiến.
She overcame her diffidence and spoke confidently.
Dịch: Cô ấy đã vượt qua sự thiếu tự tin và nói một cách tự tin.
Sự bẽn lẽn
Sự e thẹn
Sự nhút nhát
12/06/2025
/æd tuː/
danh mục sản phẩm
bản tin
hình minh họa
theo ý bạn
Hồng y giáo chủ
đại lý thương mại
Que phát sáng
sự chua xót, sự cay nghiệt