The teacher provided an exemplary list of resources for students.
Dịch: Giáo viên đã cung cấp một danh sách mẫu các tài nguyên cho học sinh.
The exemplary list of achievements was displayed on the wall.
Dịch: Danh sách gương mẫu các thành tựu được trưng bày trên tường.
Gỏi ngó sen với tôm và thịt heo
Cây xương rồng, đặc biệt là loại xương rồng thuộc chi Opuntia, thường được gọi là cây lê gai.